KCl – Kali đỏ (bột)
Qui cách: 50kg/bao
– Xuất xứ: Nga, Israel
- MIỀN BẮC : 033.211.7777
- MIỀN NAM : 0903.723.006
Thông tin chi tiết
– Tên sản phẩm: Kali đỏ
– Tên gọi khác: kali clorua, Silvina (mẫu khoáng vật).
– Công Thức: KCl.
– Ngoại Quan:
- Hạt mịn, màu đỏ
- Hàm lượng: K2O >=60% ; H2O<= 1%.
– Mô tả: Muối KCl có các dạng khác nhau như: bột tinh thể màu trắng, xám, hạt mịn màu nâu- xám – đỏ.
– Tính chất lý hóa:
STT | Các chỉ tiêu kỹ thuật | Yêu cầu | Kết quả |
1 | Nhận dạng | Dạmg hạt mịn
Màu đỏ |
Dạmg hạt mịn
Màu đỏ |
2 | Trọng lượng riêng (g/cm3) | 1,98 – 2,00 | 1,98 |
3 | Hàm lượng chất chính (%) | ≤ 95 | 95 |
4 | Hàm lượng ẩm | 1 Max | 0.7 |
5 | Khả năng tan của hoá phẩm trong
100ml nước cất ở nhiệt độ phòng |
28 min | 30 |
– Phạm vi áp dụng: Muối KCl được sử dụng làm chất ức chế hydrat hóa, ức chế trương nở và phân hủy đá phiến. Hóa phẩm này còn được sử dụng để điều chế dung dịch thạch cao- kali và vôi – kali.
– Các yêu cầu về môi trường và an toàn: Muối KCl không độc hại. Khi tiếp xúc cần sử dụng các trang bị bảo vệ cá nhân thông thường như khẩu trang, găng tay, kính bảo vệ mắt, áo bảo hộ…
– Ứng dụng : hầu hết kali clorua được sử dụng trong sản xuất phân bón, vì sự phát triển của nhiều loại cây bị hạn chế bởi lượng kali. Là một thuốc thử hóa học được sử dụng trong sản xuất kali hydroxit và kali kim loại. Nó cũng được sử dụng trong y học, tiêu chảy, nôn mửa và tiêu hóa sau phẫu thuật, ứng dụng khoa học, chế biến thực phẩm.