FeCL2, Sắt (II) Clorua, Iron II chloride, FeCL2 FeCL2, Sắt (II) Clorua, Iron II chloride, FeCL2 FeCL2, Sắt (II) Clorua, Iron II chloride, FeCL2

FeCL2, Sắt (II) Clorua, Iron II chloride, FeCL2

0 Giá: Liên hệ để biết giá

    Tư Vấn Miễn Phí
    • MIỀN BẮC : 033.211.7777
    • MIỀN NAM : 0903.723.006

    Thông tin chi tiết

    1. Định nghĩa:

    Sắt(II) Clorua, hay còn gọi là Sắt Clorua (II), là hợp chất hóa học với công thức FeCl2. Nó là một muối quan trọng của sắt và clo, thường được tìm thấy dưới dạng tinh thể màu lục nhạt hoặc dạng dung dịch màu vàng chanh.

    2. Tính chất vật lý:

    • Trạng thái: Rắn hoặc dung dịch
    • Màu sắc:
      • Tinh thể khan: Trắng xám
      • Ngậm nước (FeCl2·4H2O): Xanh lục
    • Tính tan: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch màu vàng chanh
    • Nhiệt độ nóng chảy: 562 °C
    • Nhiệt độ sôi: 1508 °C
    • Khối lượng riêng: 3,49 g/cm³ (khan)

    3. Tính chất hóa học:

    • Tính khử: FeCl2 là chất khử mạnh, dễ bị oxy hóa thành FeCl3.
    • Tác dụng với dung dịch kiềm: Tạo kết tủa Fe(OH)2 và giải phóng khí H2.
    • Tác dụng với axit clohydric: Không có phản ứng.
    • Tác dụng với axit sunfuric loãng: Tạo khí SO2 và giải phóng H2S.
    • Tác dụng với các chất oxy hóa: Bị oxy hóa thành FeCl3.
    • Tác dụng với muối kim loại kiềm: Tạo kết tủa Fe(OH)2 và giải phóng khí H2.

    4. Điều chế:

    • Từ sắt kim loại: Cho sắt tác dụng với axit clohydric (HCl): Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
    • Từ oxit sắt: Cho oxit sắt tác dụng với axit clohydric (HCl): FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O Fe3O4 + 6HCl → 3FeCl2 + 3H2O
    • Từ muối sắt(III): Khử muối sắt(III) bằng SO2 hoặc H2S: 2FeCl3 + SO2 + 2H2O → 2FeCl2 + H2SO4 + 4HCl 2FeCl3 + H2S → 2FeCl2 + 2HCl + S

    5. Ứng dụng:

    • Xử lý nước: FeCl2 được sử dụng để khử trùng và loại bỏ các tạp chất trong nước.
    • Sản xuất hóa chất: FeCl2 được sử dụng để sản xuất các hóa chất khác như FeCl3, FeSO4, và TiCl4.
    • Thuốc nhuộm: FeCl2 được sử dụng làm chất phụ gia trong một số loại thuốc nhuộm dệt may.
    • Lọc khí: FeCl2 được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm không khí như SO2 và H2S.
    • Pin: FeCl2 được sử dụng trong một số loại pin.
    • Nông nghiệp: FeCl2 được sử dụng làm phân bón cho cây trồng.

    6. Lưu ý:

    • FeCl2 có tính khử mạnh, do đó cần bảo quản cẩn thận để tránh tiếp xúc với da và mắt.
    • FeCl2 có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần sử dụng dụng cụ bảo hộ khi tiếp xúc với nó.
    • FeCl2 độc hại nếu nuốt phải, do đó cần tránh xa tầm tay trẻ em.

    CÔNG TY TNHH TMDV NGỌC GIA NGUYỄN
    Đ/c: 91/19/24 Nguyễn Trọng Tuyển, P. 15, Q. Phú Nhuận, TpHCM
    Chi nhánh: 261 Lê Phụng Hiểu, Phường Vệ An, Tp Bắc Ninh
    MIỀN BẮC : 033.211.7777
    MIỀN NAM : 0903.723.006

    Bình luận

    0 0 đánh giá
    Đánh giá bài viết
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest

    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận

    Sản Phẩm Liên Quan